Từ "economic theory" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt là "thuyết kinh tế". Đây là một cụm danh từ, bao gồm hai thành phần:
Định nghĩa:
"Thuyết kinh tế" là một tập hợp các lý thuyết hoặc nguyên lý dùng để phân tích và giải thích cách thức hoạt động của nền kinh tế, cũng như các hành vi kinh tế của con người.
Ví dụ sử dụng:
"Many policymakers rely on economic theories to make decisions about fiscal and monetary policies."
(Nhiều nhà hoạch định chính sách dựa vào các thuyết kinh tế để đưa ra quyết định về chính sách tài khóa và tiền tệ.)
Các biến thể của từ:
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Economic model: mô hình kinh tế, một công cụ để mô phỏng hành vi kinh tế.
Economic principle: nguyên lý kinh tế, các quy tắc cơ bản giúp hiểu được các hiện tượng kinh tế.
Idioms và phrasal verbs liên quan:
"The invisible hand": bàn tay vô hình, một khái niệm trong kinh tế học của Adam Smith, chỉ cách mà thị trường tự điều chỉnh thông qua hành vi của các cá nhân.
"Market forces": lực lượng thị trường, chỉ các yếu tố tác động đến giá cả và cung cầu.
Kết luận:
"Thuyết kinh tế" là một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực kinh tế học, giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cách mà nền kinh tế hoạt động.