Characters remaining: 500/500
Translation

economic theory

Academic
Friendly

Từ "economic theory" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt "thuyết kinh tế". Đây một cụm danh từ, bao gồm hai thành phần:

Định nghĩa:

"Thuyết kinh tế" một tập hợp các lý thuyết hoặc nguyên dùng để phân tích giải thích cách thức hoạt động của nền kinh tế, cũng như các hành vi kinh tế của con người.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The economic theory of supply and demand explains how prices are determined in a market."
    • (Thuyết kinh tế về cung cầu giải thích cách giá cả được xác định trong một thị trường.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Many policymakers rely on economic theories to make decisions about fiscal and monetary policies."
    • (Nhiều nhà hoạch định chính sách dựa vào các thuyết kinh tế để đưa ra quyết định về chính sách tài khóa tiền tệ.)
Các biến thể của từ:
  • Economic (adj): kinh tế
  • Economics (noun): kinh tế học (môn học nghiên cứu về thuyết kinh tế các khía cạnh khác của kinh tế)
  • Economist (noun): nhà kinh tế (người nghiên cứu hoặc làm việc trong lĩnh vực kinh tế)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Economic model: mô hình kinh tế, một công cụ để mô phỏng hành vi kinh tế.
  • Economic principle: nguyên kinh tế, các quy tắc cơ bản giúp hiểu được các hiện tượng kinh tế.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "The invisible hand": bàn tay vô hình, một khái niệm trong kinh tế học của Adam Smith, chỉ cách thị trường tự điều chỉnh thông qua hành vi của các cá nhân.
  • "Market forces": lực lượng thị trường, chỉ các yếu tố tác động đến giá cả cung cầu.
Kết luận:

"Thuyết kinh tế" một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực kinh tế học, giúp chúng ta hiểu hơn về cách nền kinh tế hoạt động.

Noun
  1. Thuyết kinh tế

Comments and discussion on the word "economic theory"